Macca tiếng Trung là “夏威夷果” (Xiàwēiyí guǒ) và “澳洲坚果” (Àozhōu jiānguǒ). Đây là hai cách gọi chính thức và phổ biến nhất của người Trung Quốc khi nói về hạt macca.
Cách viết Macca tiếng Trung
Macca tiếng Trung có 2 cách viết chính:
- 夏威夷果 (Xiàwēiyí guǒ) – “Quả Hawaii”
- 澳洲坚果 (Àozhōu jiānguǒ) – “Hạt Úc”
Cách đọc Macca tiếng Trung
夏威夷果 – Cách đọc chi tiết:
- 夏 (Xià): Âm “hạ”, thanh xuống (4)
- 威 (Wēi): Âm “uy”, thanh bằng (1)
- 夷 (Yí): Âm “di”, thanh lên (2)
- 果 (Guǒ): Âm “quả”, thanh xuống (3)
澳洲坚果 – Cách đọc chi tiết:
- 澳 (Ào): Âm “áo”, thanh xuống (4)
- 洲 (Zhōu): Âm “châu”, thanh bằng (1)
- 坚 (Jiān): Âm “kiên”, thanh bằng (1)
- 果 (Guǒ): Âm “quả”, thanh xuống (3)
Macca tiếng Trung nào phổ biến hơn?
Macca tiếng Trung được sử dụng như sau:
- 夏威夷果: Dùng nhiều trong đời sống hàng ngày (70%)
- 澳洲坚果: Dùng trong tài liệu chính thức (30%)
Tại sao có 2 cách gọi Macca tiếng Trung?
Macca tiếng Trung có 2 tên vì:
- 夏威夷果: Hawaii phát triển thương mại macca đầu tiên
- 澳洲坚果: Australia là quê hương thực sự của macca
Cách sử dụng Macca tiếng Trung trong giao tiếp
Khi mua sắm:
- “我想买夏威夷果” (Tôi muốn mua macca)
- “澳洲坚果多少钱?” (Macca giá bao nhiêu?)
Khi hỏi thông tin:
- “夏威夷果好吃吗?” (Macca có ngon không?)
- “这是澳洲坚果吗?” (Đây có phải macca không?)
Bảng tra cứu nhanh Macca tiếng Trung
Tiếng TrungPhiên âmCách đọc đơn giản夏威夷果Xiàwēiyí guǒHạ-uy-di-quả澳洲坚果Àozhōu jiānguǒÁo-châu-kiên-quả
Câu hỏi về Macca tiếng Trung là gì?
Macca tiếng Trung viết thế nào?
Macca tiếng Trung viết là 夏威夷果 hoặc 澳洲坚果.
Macca tiếng Trung đọc ra sao?
Macca tiếng Trung đọc là Xiàwēiyí guǒ hoặc Àozhōu jiānguǒ.
Dùng tên nào khi nói về macca tiếng Trung?
Dùng 夏威夷果 trong đời sống thường, 澳洲坚果 trong văn bản chính thức.
Macca tiếng Trung có tên gọi khác không?
Có, macca tiếng Trung còn gọi tắt là 夏果 (Xiàguǒ).
Mẹo nhớ Macca tiếng Trung
Cách nhớ 夏威夷果:
- 夏威夷 = Hawaii (địa danh quen thuộc)
- 果 = quả, hạt
Cách nhớ 澳洲坚果:
- 澳洲 = Australia (Úc)
- 坚果 = hạt cứng
Phân biệt Macca tiếng Trung với các từ khác
Macca tiếng Trung khác với:
- 核桃 (hétáo) = hạt óc chó
- 花生 (huāshēng) = đậu phộng
- 杏仁 (xìngrén) = hạt hạnh nhân
- 松子 (sōngzǐ) = hạt thông
